Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Image data

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

dữ liệu hình ảnh
thông tin ảnh

Kỹ thuật chung

dữ liệu ảnh
binary image data
dữ liệu ảnh nhị phân
Image Data Analysis System (HoseiUni, Japan) (i-DAS)
Hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp Hosei, Nhật Bản)
Image Data Processing System (IDAPS)
hệ thống xử lý dữ liệu ảnh
Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
LANDSAT Image Data Quality Analysis (LIDQA)
Phân tích chất lượng dữ liệu ảnh LANDSAT

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top