Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kick the tires” Tìm theo Từ (6.252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.252 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the nick, trại giam, nhà tù
  • / kick /, Danh từ: trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa), sự giật của súng (khi bắn), (thông tục) hơi sức; sức bật, sức chống lại,...
  • Thành Ngữ:, on the tiles, ăn chơi trác táng; xả láng
  • Thành Ngữ:, to kick the bucket, (từ lóng) chết, ngoẻo
"
  • Thành Ngữ:, to kick the beam, nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)
  • Thành Ngữ:, to get the kick, bị hất cẳng, bị đuổi, bị sa thải
  • lốp cao su,
  • số nhiều của vis,
  • Giới từ: nhân với, Danh từ số nhiều: gấp (dùng để chỉ sự nhân lên), five times two is ten, năm lần hai là mười, this book is three times as long as the...
  • / ´kik¸ʌp /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), sự om sòm, cuộc cãi lộn om sòm,
  • phát động (máy) phân ly, Toán & tin: ngắt rời, Kỹ thuật chung: khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, kick
  • cần khởi động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top