Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grit” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.927) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌp´stændiηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, honor , honorableness , incorruptibility , integrity
  • / in´tegriti /, Danh từ: tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn,
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • / ,ʌndə'ritn /, past part của underwrite, Tính từ: trình bày dưới đây, ký tên dưới đây,
  • / pai´ritik /, Tính từ: (thuộc) pyrit; như pyrit, Kỹ thuật chung: pirit,
  • / ´ferait /, Danh từ: (hoá học) ferit, Toán & tin: (máy tính ) ferit, Kỹ thuật chung: ferit, fe-rit, bainitic ferrite, ferit bainit,...
  • / ´tʃæritəbəlnis /, danh từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, tính khoan dung, tính độ lượng, Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignancy , benignity , charity ,...
  • Toán & tin: thuật toán, angôrit, division algobrithm, thuật toán, euclid ?s algobrithm, thuật toán Ơclít
  • bảng lôgarit, bảng lô-ga-rit,
  • / ´lɔgəriθəm /, Danh từ: (toán học) loga, Cơ - Điện tử: lôgarit (toán), Kỹ thuật chung: lôgarit, anti logarithm, số đối...
  • / grits /, Danh từ số nhiều: yến mạch lứt (chưa giã kỹ), bột yến mạch thô,
"
  • lôgarit nape, lôgarit tự nhiên,
  • log nêpe, lôgarit nêpe, lôgarit tự nhiên,
  • lôgarit cơ số e, lôgarit tự nhiên,
  • đường xu hướng, logarithmic trendlines, đường xu hướng lôgarit, power trendlines, đường xu hướng lũy thừa
  • / bi´nignənsi /, như benignity, Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignity , charitableness , charity , goodwill , grace , kindheartedness , kindliness , kindness , philanthropy
  • đường xoắn ốc lôga, đường xoắn ốc lôgarit, đường xoắn ốc lôgarit, logarithmic spiral method, phương pháp đường xoắn ốc logarit
  • / 'vælərəs /, tính từ, (thơ ca) dũng cảm, anh hùng, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , adventurous , bold , brave , chivalrous , daredevil , daring , dauntless , fearless , gallant , game , gritty...
  • lôgarit bình thường, lôgarit chuẩn tắc, log-normal law, luật lôgarit chuẩn tắc
  • ngôn ngữ thuật toán, common algorithmic language (comal), ngôn ngữ thuật toán chung, recursive functional algorithmic language (rfal), ngôn ngữ thuật toán hàm đệ quy, refal ( recursivefunctional algorithmic language ), ngôn ngữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top