- Từ điển Anh - Việt
Parcel
Nghe phát âmMục lục |
/'pɑ:s(ə)l/
Thông dụng
Danh từ
Gói; bưu kiện (như) postal parcel, package
(thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch)
Lô, mảnh đất, khoảnh đất
(từ cổ,nghĩa cổ) phần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy
Ngoại động từ
Gói, bọc; chia (ra) thành từng phần ( (thường) to parcel out)
(hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây chão...) bằng dải vải bạt có nhựa đường
Phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phần nào
hình thái từ
- V-ing: parcelling
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
khoảnh ruộng
- parcelling parcel
- sự phân khoảnh (ruộng đất)
gói hàng
Giao thông & vận tải
bó hàng gửi
Kỹ thuật chung
bưu kiện
lô hàng gửi
lượng (nhỏ)
mảnh đất
mẫu
Kinh tế
bọc
chia miếng
gói
gói lại thành gói
phân lô
thửa (đất)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bindle , bundle , carton , load , pack , package , packet , array , band , batch , body , clot , clump , cluster , clutch , collection , company , crew , crowd , gang , lot , acreage , plat , plot , property , tract , bite , chunk , cut , division , lion’s share , member , moiety , piece of the action , portion , rake-off , section , segment , slice , apportion , box , bunch , deal , distribute , divide , dole , fragment , group , land , part , piece , ration , wrap
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parcel-delivery
công chuyển vận tận nơi, -
Parcel body
thùng xe chở bưu kiện, -
Parcel bomb
danh từ, bom thư (quả bom được gói thành một bưu kiện bình-thường và gửi qua bưu điện), -
Parcel cargo
hàng đóng gói nhỏ, hàng đóng gói, -
Parcel delivery service
dịch vụ phát chuyển bưu kiện tận nhà, dịch vụ tốc vận, -
Parcel dispatch
gửi hành lý bao gói, -
Parcel express
bưu kiện chuyển phát nhanh, -
Parcel forwarding
gửi hành lý bao gói, -
Parcel of land
thửa đất, -
Parcel office
phòng tốc vận, -
Parcel post
Danh từ: bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện), bưu điện, bưu kiện, dịch vụ bưu điện,... -
Parcel post insurance
bảo hiểm bưu kiện, -
Parcel post receipt
biên lai bưu kiện, -
Parcel rates
giá biểu gửi bưu kiện, -
Parcel receipt
biên nhận gói hàng, biên lai hàng kiện nhỏ, -
Parcel registration card
thẻ đăng ký kiện, -
Parcel ticket
phiếu lô hàng, phiếu chuyển hàng, -
Parcel train
xe lửa tốc hành, -
Parcel valvular
toa bưu kiện, -
Parcel weighting machine
máy cân bưu kiện, máy cân bưu điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.