Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lifing” Tìm theo Từ (1.994) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.994 Kết quả)

  • / ´laikiη /, Danh từ: sự ưa thích, sự mến, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to have a liking for, yêu mến, thích,...
  • Danh từ: lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất, Hình thái từ: Cơ - Điện...
  • / 'liviŋ /, Danh từ: cuộc sống; sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, Tính từ: sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống...
  • / ´liftiη /, Toán & tin: phép nâng, Kỹ thuật chung: lực nâng, sự nâng, sự nâng chuyển, Địa chất: sự nâng, obstruction...
  • sự thấm vôi, sự tôi vôi, sự làm trong, sự làm sạch, sự hóa vôi, sự làm trong (đường),
  • lớp lót chịu a-xit, lớp cặn lót axit,
  • lớp ốp trang âm, lớp bọc cách âm,
  • lớp bọc thép, lớp lót thép,
  • sự nâng cân bằng,
  • côp-pha, cốp-pha, cốp pha, ván khuôn,
  • áo bảo vệ kênh, mặt phòng hội kênh,
  • lỗ móc,
  • sự nâng cọc,
  • giá nền,
  • lớp ốp phun, lớp lót bằng bêtông phun,
  • khoang trong tủ lạnh, vỏ trong tủ lạnh,
  • lớp lót nồi rót,
  • Danh từ: hoá thạch nguyên vẹn như sống,
  • bản lề động, khớp nối động,
  • Danh từ: sinh ngữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top