Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gulp down” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.440) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mauθful /, Danh từ: miếng (đầy mồm), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, at a mouthful, chỉ một miếng, crumb , morsel , piece, bite , gulp , morsel , piece , portion...
  • / ´gɔ:mən¸daiz /, như gormandise, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, binge , devour , eat like a horse , eat to excess , glut , gluttonize , gobble , gulp , guzzle ,...
  • Thành Ngữ:, to gulp back one's tears, nuốt nước mắt, cố nén nỗi khổ đau
  • sunphít trung hòa, neutral sulphite pulp, bột giấy sunphít trung hòa
  • Nghĩa chuyên ngành: bột giấy bằng gỗ, bột gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, paper pulp , papier mache , pulp , pulpwood , rag paper , rag pulp
  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • / 'regjuleitid /, đã điều chỉnh, được ổn định, được điều chỉnh, regulated bus system, hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ), regulated flow, dòng chảy được điều chỉnh, regulated power supply,...
  • như coagulant, máy đông tụ, chất làm đông tụ, Địa chất: chất đông tụ, máy đông tụ, biological coagulator, máy đông tụ sinh học,...
  • Ngoại động từ: gỡ tội, the lawyer seeks to disculpate the culprit, luật sư tìm cách gỡ tội cho bị cáo
  • điểm kỳ dị, irregular singular point, điểm kỳ dị bất thường, isolated singular point, điểm kỳ dị dược cô lập, order of a singular point, cấp của một điểm kỳ dị, regular singular point, điểm kỳ dị chính...
  • / ´pʌlpəs /, như pulpy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding
  • / ´pæpi /, tính từ, sền sệt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, mushy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding, sire
  • / ´kwægi /, Tính từ: lầy, bùn, Kỹ thuật chung: bùn, lầy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpous , pulpy , spongy ,...
  • / ´skwiʃi /, tính từ, mềm; ướt át, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , yielding
  • / 'ɑ:mi /, Danh từ: quân đội, Đoàn, đám đông, nhiều vô số, Y học: quân đội, Từ đồng nghĩa: noun, regular army, quân...
  • không kỳ dị, không suy biến, non-singular conic, conic không kỳ dị, non-singular correspondence, tương ứng không kỳ dị, non-singular distribution, phân phối không kỳ dị,...
  • / fri:´kwentə /, danh từ, người hay lui tới (nơi nào); người năng đi lại giao du (với ai), Từ đồng nghĩa: noun, habitue , denizen , customer , patron , regular , regular customer , frequent...
  • đồng tetraoxosulfal ., đồng tetraoxosulphat,
  • / ´skwɔʃi /, tính từ, mềm; dễ ép, dễ nén; dễ vắt, Từ đồng nghĩa: adjective, the fruit is rather squashy, quả này có phần dễ ép, mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squishy...
  • đồng tetraoxosulfal ., đồng tetraoxosulphat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top