Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oiseau” Tìm theo Từ | Cụm từ (251) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường cong damoiseau,
  • định luật poiseuile,
  • dòng chảy poiseuile,
  • định luật hager-poiseuille,
  • Danh từ số nhiều của .trousseau: như trousseau,
  • /də'minikə/, dominica is an island nation in the caribbean sea. it should not be confused with the dominican republic, another caribbean nation., diện tích: 754 sq km, thủ đô: roseau, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • biểu đồ rousseau, đồ thị rousseau,
  • / ´tru:sou /, Danh từ, số nhiều .trousseaux, trousseaus: Đồ đạc đem về nhà chồng (nhất là trước đây),
  • mô liên kết, connective tissue disease, bệnh mô liên kết, mixed connective tissue disease, bệnh mô liên kết tổng hợp
  • như parkinson's disease, hội chứng liệt rung parkinson,
  • Idioms: to be attacked by a disease, bị bệnh
  • bệnh u mạch não - võng mạc (von hippel - lindau disease),
  • bệnh mô liên kết, mixed connective tissue disease, bệnh mô liên kết tổng hợp
  • Idioms: to be visited by ( with ) a disease, bị nhiễm bệnh
  • Tính từ: tự miễn dịch, tự miễn dịch, autoimmune disease, bệnh tự miễn dịch
  • Idioms: to be affected with a disease, bị bệnh
  • viết tắt, bệnh hoa liễu, giang mai, ( venereal disease),
  • bệnh u mạch, cerebroretinal angiomatosis, bệnh u mạch não - võng mạc (von hippel - lindau disease)
  • / ¸kriptou´dʒenik /, tính từ, nguồn gốc không biết, cryptogenic disease, chứng bệnh không biết nguồn gốc
  • bệnh khỉ mặt xanh, see marburg disease.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top