Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{cost } , giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) (số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải trả, bằng bất cứ giá nào, phải trả bằng giá..., (xem) count, sống bám vào ai, sống nhờ vào ai, trị giá; phải trả, đòi hỏi, gây tổn thất; làm mất, (thương nghiệp) đánh giá, ước lượng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 值夜

    { night -watch } , sự canh phòng ban đêm, tuần canh đêm, phiên gác đêm, người gác đêm; đội gác đêm, (số nhiều) những lúc...
  • 值得

    Mục lục 1 {deserve } , đáng, xứng đáng 2 {merit } , giá trị, công, công lao, công trạng, ((thường) số nhiều) công tội; (pháp...
  • 值得…的

    { deserving } , đáng khen, đáng thưởng, đáng (được khen, bị khiển trách...)
  • 值得一看的

    { sightworthy } , đáng xem, nên xem
  • 值得一读的

    { readable } , hay, đọc được (sách), (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ
  • 值得佩服

    { laudability } , sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi
  • 值得佩服的

    { laudable } , đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi
  • 值得做的

    { worthwhile } , quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công
  • 值得受赏

    { deserve } , đáng, xứng đáng
  • 值得嘲弄的

    { derisory } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive
  • 值得嘲笑的

    { derisive } , chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười
  • 值得尊敬的

    Mục lục 1 {honorable } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable 2 {honourable } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh...
  • 值得尊重的

    { respectable } , đáng trọng; đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng kể
  • 值得怀疑的

    { questionable } , đáng ngờ, đáng nghi ngờ
  • 值得惩戒的

    { disciplinable } , có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật
  • 值得感谢的

    { thankworthy } , đáng được cảm ơn
  • 值得报告的

    { reportable } , có thể báo cáo/thông báo/truyền đi
  • 值得推荐的

    { recommendable } , đáng mến (người), có giá trị (vật), có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...)
  • 值得敬慕的

    { adorable } , đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ
  • 值得注意的

    { notable } , có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, người có danh vọng, người có địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top