Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Trung - Việt
倾销商品
{dump } , vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng xu, bu lông (đóng tàu), ky (chơi ky), kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch, (quân sự) kho đạn tạm thời, đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...), đổ ầm xuống, ném phịch xuống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã, (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới), đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
假
{ sham } , giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả... -
假中轴
{ pseudocolumella } , (sinh vật học) trụ giả -
假人
{ dummy } , người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may);... -
假像
{ pseudomorphism } , (KHOáNG) hiện tượng giả đồng hình -
假公济私
{ job } , việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để... -
假共生
{ parasymbiosis } , hiện tượng cộng sinh giả -
假内行
{ snob } , trưởng giả học làm sang, người đua đòi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình, (từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân... -
假冒
{ personate } , (THựC) hình mõm chó, đóng vai, giả vờ là (người khác) -
假冒人名
{ personation } , sự đóng vai (kịch...), sự giả danh, sự mạo làm người khác; <PHáP> tội mạo danh -
假冒的
{ counterfeit } , vật giả, vật giả mạo, giả, giả mạo, giả vờ, giả đò, giả mạo, giả vờ, giả đò, giống như đúc
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
228 lượt xemBikes
719 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemSeasonal Verbs
1.310 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemThe Baby's Room
1.405 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemA Workshop
1.833 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 0 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
- Các tiền bối cho em hỏi senior apostle dịch là "tông đồ......." gì được ạ?