Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

关押

{gaol } , nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, bỏ tù, tống giam


{jug } , cái bình (có tay cầm và vòi), (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug), ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất, (từ lóng) giam, bỏ tù, tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug), hót (chim sơn ca...)


{quod } , (từ lóng) nhà tù, nhà pha, (từ lóng) bỏ tù, giam vào nhà pha



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 关机

    { close -down } , sự đóng cửa (nhà máy, thôi không sản xuất)
  • 关栈保留

    { bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu...
  • 关注

    { attention } , sự chú ý, sự chăm sóc, (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm, (xem) pay
  • 关注重点

    { focal point } , (Tech) tiêu điểm
  • 关税

    Mục lục 1 {customs } , thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu, cơ quan chính phủ thu sắc thuế này;...
  • 关税同盟

    { zollverein } , liên minh thuế quan
  • 关税联盟

    { customs union } , liên minh thuế quan
  • 关税表

    { tariff } , giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì), biểu thuế quan, định giá, định thuế
  • 关税重的

    { heavy -duty } , (kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...), có thể dãi dầu (quần áo...)
  • 关系

    Mục lục 1 {appertain } , (thuộc) về, của, có quan hệ với, thích hợp với 2 {bearing } , sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở,...
  • 关系到

    { concern } , (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo...
  • 关系紧密的

    { tight } , kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, (thông...
  • 关系者

    { partaker } , người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ
  • 关联

    { reference } , sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề...
  • 关联的

    { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 关节

    { articulation } , (giải phẫu) khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, phụ...
  • 关节僵硬

    { anchylosis } , (y học) bệnh cứng khớp
  • 关节固定术

    { arthrodesis } , số nhiều arthrodeses, (y học) thủ thuật làm cứng khớp
  • 关节壳的

    { arthrostracous } , có mảnh vỏ khớp
  • 关节外的

    { abarticular } , (giải phẫu) học ngoài khớp; trật khớp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top