- Từ điển Trung - Việt
反动
{counteraction } , sự chống lại, sự kháng cự lại, phản tác dụng, sự trung hoà, sự làm mất tác dụng
{reaction } , sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, (vật lý); (hoá học) phản ứng, (chính trị) sự phản động, (quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại
{retroact } , phản ứng, chạy lùi trở lại, tác dụng ngược lại, phản tác dụng, (pháp lý) có hiệu lực trở về trước (một đạo luật...)
{retroaction } , sự phản ứng, sự chạy lùi trở lại, tác dụng ngược lại, phản tác dụng, (pháp lý) hiệu lực trở về trước (của một đạo luật...)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
反动主义的
{ reactionary } , (chính trị) phản động, kẻ phản động -
反动主义者
{ reactionary } , (chính trị) phản động, kẻ phản động { reactionist } , (chính trị) phản động, kẻ phản động -
反动地
{ retroactively } , có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ, <PHáP> có hiệu lực trở về trước -
反动的
{ reactionary } , (chính trị) phản động, kẻ phản động { reactive } , tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng... -
反动者
{ reactionary } , (chính trị) phản động, kẻ phản động -
反变式
{ contravariant } , (toán học) phản biến -
反变量
{ contravariant } , (toán học) phản biến -
反叛
{ conspiracy } , âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì) -
反叛者
{ conspirator } , người âm mưu { rebel } , người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách,... -
反口的
{ aboral } , (sinh học) xa miệng; đối miệng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.724 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemThe Baby's Room
1.413 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.219 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.413 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
0 · 27/01/23 07:37:52
-
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này
-
ông này tới nhà bà nọ thì bị kẹt xe trong tuyết, rồi điện thoại thì hết pin, ổng nói i am 0 for 2, là ý gì vậy mọi người?