- Từ điển Trung - Việt
反变量
Các từ tiếp theo
-
反叛
{ conspiracy } , âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì) -
反叛者
{ conspirator } , người âm mưu { rebel } , người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách,... -
反口的
{ aboral } , (sinh học) xa miệng; đối miệng -
反向气流
{ counterblast } , lời tuyên bố phản đối kịch liệt; sự phản kháng kịch liệt, cơn gió ngược -
反向的
{ retrorse } , (sinh vật học) ngược, lộn ngược { Reverse } , đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược,... -
反启蒙主义
{ obscurantism } , chính sách ngu đần -
反告
{ countercharge } , sự phản công, (pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại, phản công, (pháp lý) buộc... -
反周期
{ antiperiodic } , (y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ, (y học) thuốc phòng bệnh phát lại có định kỳ -
反响
Mục lục 1 {backwash } , nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược, (hàng không) luồng không khí... -
反响的
Mục lục 1 {resonant } , âm vang; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng 2 {resonantly } , vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh),...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.841 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe City
26 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMap of the World
635 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((