Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反向气流

{counterblast } , lời tuyên bố phản đối kịch liệt; sự phản kháng kịch liệt, cơn gió ngược



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反向的

    { retrorse } , (sinh vật học) ngược, lộn ngược { Reverse } , đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược,...
  • 反启蒙主义

    { obscurantism } , chính sách ngu đần
  • 反告

    { countercharge } , sự phản công, (pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại, phản công, (pháp lý) buộc...
  • 反周期

    { antiperiodic } , (y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ, (y học) thuốc phòng bệnh phát lại có định kỳ
  • 反响

    Mục lục 1 {backwash } , nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược, (hàng không) luồng không khí...
  • 反响的

    Mục lục 1 {resonant } , âm vang; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng 2 {resonantly } , vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh),...
  • 反唇相讥

    { recriminate } , buộc tội trả lại, tố cáo trả lại, buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau
  • 反噪声

    { antinoise } , (Tech) chống ồn
  • 反圣职者的

    { anticlerical } , chống giáo hội
  • 反地道

    { countermine } , mìn chống mìn, kẻ chống lại âm mưu, phản kế, đặt mìn chống mìn, dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng...
  • 反复

    Mục lục 1 {dartle } , cứ phóng, cứ lao tới 2 {gemination } , sự sắp thành đôi 3 {Iteration } , sự nhắc đi nhắc lại, tính lặp...
  • 反复做

    { thresh } , đập (lúa); đập lúa
  • 反复动词

    { frequentative } , (ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần
  • 反复地

    { repeatedly } , lặp đi lặp lại nhiều lần
  • 反复地做

    { reiterate } , tóm lại, nói lại, lập lại
  • 反复地说

    { reiterate } , tóm lại, nói lại, lập lại
  • 反复形

    { frequentative } , (ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần
  • 反复性的

    { repetitious } , có đặc trưng lặp đi lặp lại { repetitive } , lặp lại
  • 反复无常

    Mục lục 1 {caprice } , tính thất thường, tính đồng bóng, (như) capriccio 2 {crotchet } , cái móc, (âm nhạc) nốt đen, ý ngông,...
  • 反复无常的

    Mục lục 1 {capricious } , thất thường, đồng bóng 2 {chameleonic } , luôn luôn biến sắc, hay thay đổi, không kiên định 3 {crotchety...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top