Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

组图标

{group icon } , (Tech) hình tượng nhóm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 组块化

    { chunking } , lớn; vụng về, tiếng động của máy lớn khi chuyển động
  • 组成

    Mục lục 1 {Compose } , soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị...
  • 组成一对

    { partner } , người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong...
  • 组成对

    { pair } , đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật), chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận), (chính...
  • 组成工会

    { unionize } , tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn)
  • 组成的

    { component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành
  • 组成部分

    { component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành { element } , yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện...
  • 组曲

    { cento } , bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác), cái chắp vá, vật chắp vá
  • 组氨酸

    { histidine } , (hoá; sinh) histiđin
  • 组织

    Mục lục 1 {architecture } , thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc,...
  • 组织上

    { textural } , (thuộc) sự dệt, (thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu
  • 组织主义

    { systematism } , sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá
  • 组织主义者

    { systematist } , người làm việc theo phương pháp khoa học
  • 组织化

    { systematism } , sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá { systematization } , sự hệ thống hoá { unionization...
  • 组织化学

    { histochemistry } , mô hoá học
  • 组织原

    { histogen } , vùng tạo mô; vùng sinh mô
  • 组织发生

    { histogenesis } , (sinh vật học) sự phát sinh mô
  • 组织学

    { histology } , (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô
  • 组织学的

    { histological } , (sinh vật học) (thuộc) mô học, (thuộc) khoa nghiên cứu mô
  • 组织学者

    { histologist } , (sinh vật học) nghiên cứu mô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top