Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

裸质体

{gymnoplast } , chất nguyên sinh trần



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 裸露

    { bareness } , sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi, sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ { nudity } , tình...
  • 裸露物

    { nudity } , tình trạng trần truồng, sự trần trụi, (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân
  • 裸露症患者

    { exhibitionist } , người thích phô trương, (y học) người mắc chứng phô bày (chỗ kín)
  • 裸露癖

    { exhibitionism } , thói thích phô trương, (y học) chứng phô bày (chỗ kín)
  • 裸麦啤酒

    { kvass } , nước cơvat (một loại giải khát hơi chua của Liên xô)
  • { envelop } , bao, bọc, phủ, (quân sự) tiến hành bao vây { wrap } , khăn choàng; áo choàng, mền, chăn, bao, bao bọc, bao phủ, gói,...
  • 裹以面包屑

    { bread } , làm thủng, (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ), nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi), bánh mì, (nghĩa...
  • 裹伤胶带

    { strapping } , sự buộc bằng dây da, sự liếc dao cạo, (y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính, to cao, vạm vỡ
  • 褊狭性

    { insularism } , sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác, tính thiển cận,...
  • 褊狭的

    { intolerant } , không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về tôn giáo), không chịu được, người không dung thứ, không...
  • 褐斑

    { speckle } , vết lốm đốm, làm lốm đốm
  • 褐色

    { brown } , nâu, rám nắng (da), (từ lóng) bịp, đánh lừa, màu nâu, quần áo nâu, (từ lóng) đồng xu đồng, nhuộm nâu; quệt...
  • 褐色蝶类

    { grayling } , một loại cá nước ngọt
  • 褐铁矿

    { limonite } , (khoáng chất) limonit
  • 褒奖

    { belaud } , hết lời ca ngợi, hết lời tán dương
  • 褒扬

    { canonize } , phong thánh, liệt vào hàng thánh { compliment } , lời khen, lời ca tụng, (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng,...
  • 褒扬的

    { testimonial } , giấy chứng nhận, giấy chứng thực, quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)
  • 褓姆

    { bonne } , cô giữ trẻ
  • 褥套

    { bedtick } , chăn lông phủ giường
  • 褥子

    { tick } , tiếng tích tắc (của đồng hồ),(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm \" v\" (khi điểm số từng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top