Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

转送

{transference } , sự di chuyển, sự chuyển nhượng, sự nhường lại, sự thuyên chuyển (trong công tác)


{Transmit } , chuyển giao, truyền


{transmittal } , sự chuyển giao, sự truyền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 转送者

    { transferrer } , người nhượng lại { transmitter } , người truyền; vật truyền, rađiô máy phát, ống nói (của máy điện thoại)
  • 转速测定法

    { tachometry } , phép đo tốc độ góc
  • 转速计

    { tachometer } , (kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc
  • { yoke } , sữa chua yoke /jouk/, ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen (áo), móc chung, cái...
  • { annulus } , số nhiều annuli hay annuluses, (sinh học) vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất), ngón nhẫn { wheel }...
  • 轮作

    { rotate } , quay, xoay quanh, luân phiên nhau, (thực vật học) có hình bánh xe
  • 轮到

    { turn } , sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng,...
  • 轮唱

    { antiphon } , bài thánh ca, bài tụng ca { antiphonary } , sách thánh ca { troll } , quỷ khổng lồ; quỷ lùn (trong truyện cổ tích Đan...
  • 轮回

    Mục lục 1 {metempsychosis } , thuyết luân hồi 2 {palingenesis } , sự sống lại; sự làm sống lại, (sinh vật học) sự phát sinh...
  • 轮子

    { wheel } , bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...), xe hình (để buộc tội nhân vào...
  • 轮廓

    Mục lục 1 {adumbration } , sự phác hoạ, bản phác hoạ, sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ, sự báo trước, điềm báo...
  • 轮廓优美的

    { statuesque } , như tượng; đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng
  • 轮廓分明的

    { sharp } , sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói);...
  • 轮廓清晰的

    { clear -cut } , rõ ràng, dứt khoát
  • 轮廓线

    { contour line } , (Tech) đường đẳng trị, đường đồng mức
  • 轮廓鲜明的

    { clean -cut } , rõ ràng; sáng sủa
  • 轮形的

    { cricoid } , (giải phẫu) hình cong (sụn thanh quản)
  • 轮椅

    { wheelchair } , xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người...
  • 轮流

    { alternate } , xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế,...
  • 轮流对白

    { stichomythia } , hình thức đối thoại trong kịch cổ Hy,lạp, trong đó hai người đối đáp nhau liên tiếp mỗi người nói một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top