- Từ điển Trung - Việt
重新放
{relay } , kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức, (điện học) Rơle, (rađiô) chương trình tiếp âm, (định ngữ) tiếp âm, làm theo kíp; sắp đặt theo kíp, (rađiô) tiếp âm, (điện học) đặt rơle
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
重新放置
{ reset } , đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...), bó lại (xương gãy), mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...),... -
重新教育
{ reeducate } , giáo dục lại, (Y) luyện tập lại (tay chân của người bị liệt) -
重新整理
{ rearrange } , sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại { rearrangement } , sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt... -
重新武装
{ rearm } , vũ trang lại, đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng) -
重新比赛
{ replay } , (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu) -
重新洗牌
{ reshuffle } , (đánh bài) sự trang lại bài, sự cải tổ chính phủ, (đánh bài) trang lại (bài), cải tổ (chính phủ) -
重新涂
{ recoat } , sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới -
重新添煤
{ recoal } , cấp thêm than, tiếp tế thêm than (cho một chiếc tàu) -
重新燃烧
{ rekindle } , đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại, kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi -
重新穿衣
{ redress } , sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...), sự đền bù, sự bồi thường, sửa cho thẳng lại, sửa lại,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Math
2.091 lượt xemCars
1.981 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBikes
728 lượt xemBirds
358 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemThe Human Body
1.587 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này