Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

齿状突起

{dentation } , đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 齿科医术

    { odontology } , (y học) khoa răng
  • 齿科学

    { odontology } , (y học) khoa răng
  • 齿系

    { dentition } , bộ răng, sự mọc răng, công thức răng; nha thức, cách bố trí của răng
  • 齿舌

    { radula } , (động vật học) dải răng kitin
  • 齿节

    { dens } , răng
  • 齿轮

    { gear } , cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô...
  • 齿轮的空档

    { neutral } , trung lập, (hoá học) trung tính, (thực vật học), (động vật học) vô tính, không có tính chất rõ rệt, (kỹ thuật)...
  • 齿音

    { dental } , (thuộc) răng, (ngôn ngữ học) âm răng
  • 齿龈溃疡

    { gumboil } , (Y) áp xe lợi, chứng viêm nướu răng
  • 齿龈炎

    { gingivitis } , (y học) viêm lợi
  • 齿龈的

    { gingival } , (giải phẫu) (thuộc) lợi
  • { instar } , dát hình sao, điểm những hình ngôi sao
  • 龅牙

    { bucktooth } , số nhiều buckteeth, răng cửa chìa ra ngoài
  • 龈瘤

    { epulis } , (y học) u lợi
  • { caries } , (y học) bệnh mục xương
  • 龌龊

    { dirtily } , bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ { dirtiness } , tình trạng bẩn thỉu, tình trạng...
  • { dragon } , con rồng, người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái, (kinh thánh) cá...
  • 龙卷风

    { tornado } , bão táp, (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp
  • 龙头

    Mục lục 1 {cock } , con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ,...
  • 龙头开关员

    { turncock } , người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top