- Từ điển Anh - Việt
Comparative
Nghe phát âmMục lục |
/kəmˈpærətɪv/
Thông dụng
Tính từ
So sánh
Tương đối
Danh từ
(ngôn ngữ học) cấp so sánh
Tính cạnh tranh
Từ ở cấp so sánh
Chuyên ngành
Toán & tin
so sánh
Kỹ thuật chung
dùng để so sánh
so sánh
- comparative length
- độ dài để so sánh
- comparative measurement
- đo so sánh
- comparative price
- giá so sánh
- comparative psychology
- tâm lý học so sánh
- comparative relation
- quan hệ so sánh
- comparative statistics
- thống kê học so sánh
- comparative test
- phép thử so sánh
- comparative test
- sự thử so sánh
- comparative test
- thí nghiệm để so sánh
- comparative value
- giá trị so sánh
- comparative zoology
- động vật học so sánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- allusive , analogous , approaching , by comparison , comparable , conditional , connected , contingent , contrastive , correlative , corresponding , equivalent , in proportion , like , matching , metaphorical , near , not absolute , not positive , parallel , provisional , qualified , related , relative , restricted , rivaling , similar , vying , with reservation , approximate , equal , rival , than
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Comparative Risk Assessment
Đánh giá rủi ro so sánh, quá trình thường sử dụng đánh giá của các chuyên gia nhằm dự đoán tác động và rút ra vấn đề... -
Comparative advantage
lợi thế so sánh, -
Comparative advantage principle
nguyên tắc lợi thế so sánh, -
Comparative advertising
quảng cáo so sánh, sự quảng cáo so sánh, -
Comparative analysis
phân tích so sánh, -
Comparative anatomy
giải phẫu học so sánh, -
Comparative balance sheet
bảng tổng kết tài sản đối chiếu, -
Comparative cost
phí tổn so sánh, comparative cost difference, sự sai biệt phí tổn so sánh, comparative cost principle, nguyên lý phí tổn so sánh, comparative... -
Comparative cost difference
sự sai biệt phí tổn so sánh, -
Comparative cost principle
nguyên lý chi phí so sánh, nguyên lý phí tổn so sánh, -
Comparative cost sheet
bảng phí tổn so sánh, -
Comparative figures
các số liệu đối chiếu, các số liệu so sánh, -
Comparative financial statement
báo cáo tài chính so sánh, -
Comparative income account
bảng tiền lãi so sánh, -
Comparative length
độ dài để so sánh, -
Comparative list
bảng so sánh, -
Comparative measurement
đo mẫu, đo so sánh, -
Comparative mortality figure
sơ đồ tử vong tương đối, -
Comparative mortality index
chỉ số tử vong so sánh, -
Comparative operating statement
bảng doanh nghiệp đối chiếu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.