Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Missile

Nghe phát âm

Mục lục

/'misail/

Thông dụng

Tính từ

Có thể phóng ra
a missile weapon
vũ khí có thể phóng ra

Danh từ

Vật phóng ra (đá, tên, mác...)
Tên lửa
an air-to-air missile
tên lửa không đối không
to conduct guided missile nuclear weapon test
tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đạn phản lực

Toán & tin

phi đạn, tên

Xây dựng

phi đạn

Điện lạnh

tên lửa

Kỹ thuật chung

đầu đạn
tên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ammunition , arrow , bat , bird * , bolt , bomb , bullet , cartridge , dart , mx , pellet , projectile , rocket , shot , stealth , trajectile , dejectile , minuteman , nike , patriot , scud , sidewinder , spear , torpedo , weapon

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top