Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air conditioner

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

điều hòa không khí

Giải thích VN: Một bộ phận hay hệ thống để điều hòa nhiệt độ trong xe, làm mát và giảm độ ẩm, nó cũng dùng làm tan sương đọng ở cửa kính.

air conditioner room
buồng điều hòa không khí
air conditioner unit
thiết bị điều hòa không khí
air conditioner with bubbling chamber
bộ điều hòa không khí tạo bọt
air-conditioner cabinet
tủ điều hòa không khí
lithium bromide air conditioner
máy điều hòa không khí brommua liti
mobile air conditioner
điều hòa không khí di động
residential air conditioner
máy điều hòa không khí nhà ở (gia dụng, gia đình)
room air conditioner
máy điều hòa không khí phòng
school air conditioner
máy điều hòa không khí (nhiệt độ) trường học
self-contained air conditioner
máy điều hòa không khí trọn bộ (độc lập)
steam-jet air conditioner
máy điều hòa không khí (nhiệt độ) kiểu ejectơ hơi
unitary air conditioner
cụm điều hòa không khí ôtônôm
máy điều hòa không khí
lithium bromide air conditioner
máy điều hòa không khí brommua liti
residential air conditioner
máy điều hòa không khí nhà ở (gia dụng, gia đình)
room air conditioner
máy điều hòa không khí phòng
school air conditioner
máy điều hòa không khí (nhiệt độ) trường học
self-contained air conditioner
máy điều hòa không khí trọn bộ (độc lập)
steam-jet air conditioner
máy điều hòa không khí (nhiệt độ) kiểu ejectơ hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top