Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anfractuous

Nghe phát âm

Mục lục

/æn¸fræktʃuəs/

Thông dụng

Tính từ
Quanh co, khúc khuỷu
Rắc rối, phức tạp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
flexuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , circuitous , circular , devious , oblique , roundabout

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anfractuous conduit

    đường ống dẫn (dạng) xoắn,
  • Anfused sea

    biển động, biển nổi sóng to,
  • Angary

    / ´æηgəri /, Danh từ: (pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi (thường)...
  • Angel

    / ˈeɪndʒl /, Danh từ: thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu, người hiền lành, người đáng...
  • Angel bond, fallen angel

    trái phiếu uy tín cao, trái phiếu rớt hạng,
  • Angel cake

    Danh từ: bánh ngọt nhẹ xốp,
  • Angel diversity

    sự phân tập góc,
  • Angel dozer

    lưỡi ủi xéo,
  • Angel fish

    Danh từ: cá có vây như cánh,
  • Angel investor

    Chứng khoán:, là thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân giàu có, có khả năng cấp vốn cho một...
  • Angelfish

    / ´eindʒəlfiʃ /, Kinh tế: cá nhám dẹp,
  • Angelic

    / ænˈdʒɛlɪk /, như angelical, Xây dựng: thiên thần, Từ đồng nghĩa:...
  • Angelica

    / æn´dʒelikə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch chỉ, Y học: cây...
  • Angelica oil

    dầu bạch chỉ,
  • Angelica sinensis

    cây tầm quy,
  • Angelical

    / æn´dʒelikl /, danh từ, (thực vật học) cây bạch chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , clean...
  • Angelique

    gỗ angenlic,
  • Angels

    ,
  • Angels-on-horseback

    Danh từ: món sò bọc thịt mỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top