- Từ điển Anh - Việt
Devious
Nghe phát âmMục lục |
/´di:viəs/
Thông dụng
Tính từ
Xa xôi, hẻo lánh
Quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu
Không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma
Lầm đường lạc lối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artful , calculating , crooked , deceitful , double-dealing , duplicitous , errant , erring , evasive , faking one out , fishy * , foxy * , fraudulent , guileful , indirect , insidious , insincere , not straightforward , oblique , obliquitous , playing games , playing politics , put on , roundabout , scheming , shady , shifty , shrewd , sly , sneaking , sneaky , surreptitious , treacherous , tricky , underhanded , wily , ambiguous , bending , circuitous , confounding , confusing , curving , detouring , deviating , digressing , digressory , diverting , erratic , excursive , flexuous , misleading , obscure , out-of-the-way , rambling , remote , removed , serpentine , straying , tortuous , twisting , wandering , disingenuous , lubricious , anfractuous , circular , stray , ambagious , crafty , cunning , dishonest , foxy , labyrinthian , labyrinthine , louche , mazy , perverse , sinful , sinister , sinuate , sinuous , underhand , unscrupulous , winding
Từ trái nghĩa
adjective
- artless , frank , honest , open , straightforward , trustworthy , truthful , direct , straight
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deviously
/ ´di:viəsli /, phó từ, quanh co, không thẳng thắn, the defendant presents his views deviously, bị đơn trình bày quan điểm của mình... -
Deviousness
/ ´di:viəsnis /, danh từ, sự xa xôi, sự hẻo lánh, sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu, tính không ngay thẳng, tính không... -
Devirilise
Ngoại động từ: làm mềm yếu, làm ẻo lả; làm nhu nhược, -
Devisable
/ di´vaizəbl /, tính từ, có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh, (pháp lý) có thể để lại (bằng... -
Devisceration
(sự) lấy nội tạng, moi nội tạng, -
Devise
/ di'vaiz /, Danh từ: sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), Ngoại... -
Devised
, -
Devisee
/ divai´zi: /, Danh từ: (pháp lý) người thừa kế, người thừa tự, Kinh... -
Deviser
/ di´vaizə /, Danh từ: người sáng chế, người phát minh, Kỹ thuật chung:... -
Devising
, -
Devisor
/ di´vaizə /, Danh từ: (pháp lý) người làm di chúc, Kinh tế: người... -
Devitalisation
Danh từ: sư. làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực, -
Devitalise
Ngoại động từ: làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược, -
Devitalised teeth
răng đã diệt tủy, -
Devitalization
/ di:¸vaitəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực, Y... -
Devitalize
/ di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo ,... -
Devitalized pulp
tủy răng bị hoại tử, -
Devitrification
/ di:¸vitrifi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá mờ (thuỷ tinh), Xây dựng:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.