Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antithesis

Nghe phát âm

Mục lục

/æn´tiθisis/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .antitheses

“n'ti•isi:z
phép đối chọi
Phản đề
thesis, antithesis and synthesis make up the syllogism
đề, phản đề và hợp đề hợp thành tam đoạn luận
Sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập

Chuyên ngành

Toán & tin

mâu thuẫn, phản (luận) đề

Kỹ thuật chung

mâu thuẫn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antipode , antipole , contra , contradictory , contrary , contrast , converse , counter , flip side * , inverse , other side , reverse , antagonism , contradiction , contradistinction , contraposition , contrariety , inversion , opposure , reversal , contrariness , polarity , antipodes , antonym , opposite

Từ trái nghĩa

noun
same

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top