- Từ điển Anh - Việt
Reverse
Nghe phát âm/ri'və:s/
Thông dụng
Tính từ
Đảo, nghịch, ngược lại, trái lại
Danh từ
( the reverse) điều trái ngược
Bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...)
Sự chạy lùi (ô tô)
Sự bất hạnh; vận rủi, vận bĩ, sự thất bại
Số lùi (của xe máy..) (như) reverse gear
Sự rẽ trong khi chạy lùi (của xe máy..) (như) reverse turn
Miếng đánh trái
(kỹ thuật) sự đổi chiều; cái đổi chiều, thiết bị quay ngược
Ngoại động từ
Đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại
Đảo lộn (thứ tự)
Cho chạy lùi
Thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...)
(pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...)
Nội động từ
Đi ngược chiều
Xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ)
Chạy lùi (ô tô)
Đổi chiều (máy)
Chuyên ngành
Xây dựng
cơ cấu đảo chiều, sự đảo chiều, sự chạy lùi, sự lật ngược, chuyển động ngược chiều, hành trình ngược, ngược, trái ngược, đảo, đảo ngược, đảo lộn, lật ngược, xoay ngược, chạy ngược chiều, chạy lùi, quay ngược chiều
Cơ - Điện tử
Cơ cấu đảo chiều, sự đảo chiều, sự chạy lùi,hành trình ngược
Cơ khí & công trình
cơ cấu đổi chiều
Giao thông & vận tải
đảo hướng (đoàn tàu)
lái lùi lại
Toán & tin
ngược, nghịch đảo
Vật lý
cấu đảo chiều
làm đảo chiều
Kỹ thuật chung
chạy lùi
- reverse motion
- sự chạy lùi
cơ cấu đảo chiều
- reverse screw
- vít me (cơ cấu) đảo chiều
nghịch
- polarity reverse
- phân cực nghịch
- Reverse Address Resolution Protocol (RARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ nghịch - quá trình ngược với phân giải địa chỉ ARP
- reverse bias
- độ chệch nghịch
- reverse cycle airconditioner
- máy hòa chu trình thuận nghịch
- reverse dip
- hướng cắm nghịch đảo
- Reverse Electro-Magnetic Force (REMF)
- lực điện từ nghịch đảo
- reverse emulsion
- nhũ tương nghịch
- reverse fault
- phay nghịch chờm
- Reverse Interrupt (RVI)
- ngắt nghịch đảo
- reverse measurement
- sự đo nghịch
- Reverse Recovery Time (RRT)
- thời gian phục hồi nghịch đảo
- reverse sequence
- thứ tự nghịch
- Reverse Telnet [Internet] (RTEL)
- Mạng Telnet nghịch [Internet]
- reverse voltage
- điện thế đảo nghịch
- reverse voltage
- điện thế nghịch đảo
- reverse-reaction
- phản ứng nghịch
- reverse-slope
- cảnh nghịch đảo
nghịch đảo
ngược
- circle reverse control
- sự điều khiển xoay vòng ngược
- RARP (reverseaddress resolution protocol)
- giao thức phân giải địa chỉ ngược
- reverse acting controller
- bộ điều khiển ngược chiều
- reverse action float valve
- van phao tác động ngược
- Reverse Address Resolution Protocol (RARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ nghịch - quá trình ngược với phân giải địa chỉ ARP
- reverse Address Resolution Protocol (RARP)
- giao thức phân giải địa chỉ ngược
- reverse authentication
- sự xác thực ngược
- reverse bearing
- ổ ngược
- reverse bend
- sự uốn ngược
- reverse bias
- phân cực ngược
- reverse bias
- thiên áp ngược
- reverse bias
- thiên áp ngược (tranzito)
- reverse braking
- sự hãm ngược
- reverse Brayton cycle
- chu trình Bryton ngược
- reverse break
- ngắt đảo ngược
- reverse break
- ngắt ngược
- reverse camber
- góc doãng ngược (bánh xe nghiêng ra)
- reverse camber
- góc nghiêng ngược
- reverse Carnot cycle
- chu trình Carnot ngược
- reverse center
- mũi tâm ngược
- reverse channel
- kênh ngược
- reverse characteristic
- đặc tính ngược
- reverse charge
- sự nạp ngược
- reverse charging
- sự nạp ngược
- reverse circulation
- tuần hoàn ngược
- reverse circulation drill
- máy khoan tuần hoàn ngược
- reverse clipping
- sự xén ngược
- reverse code dictionary
- từ điền mã ngược
- Reverse Control Channel (RCC)
- kênh điều khiển ngược
- reverse current
- dòng điện ngược
- reverse current
- dòng điện ngược chiều
- reverse current
- dòng ngược
- reverse current
- dòng ngược (máy phát điện)
- reverse current
- dòng ngược chiều
- reverse current circuit breaking
- sự ngắt mạch dòng điện ngược
- reverse current cut-out
- rơle cắt dòng ngược
- reverse current protection
- bảo vệ bằng dòng điện ngược
- reverse current relay
- rơle dòng điện ngược
- reverse curve
- đường cong ngược lại
- reverse cycle
- chu trình ngược lại
- reverse direction
- chiều ngược
- reverse direction
- hướng ngược
- reverse direction flow
- luồng ngược hướng
- reverse direction flow
- dòng ngược hướng
- reverse direction now
- luồng ngược hướng
- reverse direction now
- dòng ngược hướng
- reverse discharge
- lưu lượng dòng chảy ngược
- reverse emission
- sự phát xạ ngược
- reverse engineering
- nghiên cứu đảo ngược
- reverse extrusion
- sự dập nóng ngược
- reverse extrusion
- sự đùn ngược
- reverse fault
- đứt gãy đảo ngược
- reverse find
- sự tìm ngược
- reverse flange
- gờ ngược
- reverse flow
- luồng ngược
- reverse flow
- dòng chảy ngược
- reverse flow
- dòng ngược
- reverse flow filter
- bộ lọc dòng ngược
- reverse gradient
- dốc ngược
- reverse image
- hình ảnh ngược
- reverse image
- ảnh ngược
- reverse indention
- sắp thụt ngược
- reverse indexing
- số đánh chỉ số ngược
- reverse interrupt
- ngắt ngược
- reverse interrupt character
- ký tự ngắt ngược
- reverse Lan channel
- kênh LAN ngược hướng
- reverse link
- liên kết ngược
- reverse motion
- hành trình ngược
- reverse order
- đảo ngược, thứ tự
- reverse osmosis
- sự thẩm thấu ngược
- reverse osmosis
- thẩm thấu ngược
- Reverse Path Forwarding (RPF)
- chuyển tiếp đường truyền ngược
- reverse Polish notation
- biểu diễn Ba-lan ngược
- reverse polish notation
- ký pháp Ba Lan ngược
- reverse Polish notation
- ký pháp Balan ngược
- reverse Polish notation
- ký pháp Ba-lan ngược
- reverse power
- công suất ngược
- reverse power
- năng lượng truyền ngược
- reverse power protection
- bảo vệ công suất ngược
- reverse printer
- máy in ngược
- reverse printing
- sự in ngược
- reverse pumping plant
- trạm bơm nước ngược
- reverse reaction
- phản ứng ngược
- reverse reading
- sự đọc ngược
- reverse recovery time
- thời gian hồi phục ngược
- reverse recovery time
- thời gian phục hồi ngược
- reverse relay
- rơle dòng (điện) ngược
- reverse roll coating
- lớp phủ cán ngược
- reverse rotation
- sự quay ngược chiều
- reverse rotation detent
- bộ chống quay ngược (trong công tơ)
- reverse running stop
- bộ chống quay ngược (trong công tơ)
- reverse scan
- sự quét ngược
- reverse search
- sự tìm kiếm ngược
- reverse sheer
- thế cong vênh ngược (đóng tàu)
- reverse speed
- tốc độ đảo ngược
- reverse stop run
- bộ chống quay ngược (trong công tơ)
- reverse thrust
- lực đẩy (đảo) ngược
- reverse traveling-wave
- sóng lan truyền ngược
- reverse traveling-wave
- sóng chạy ngược
- reverse voltage
- điện áp ngược
- reverse voltage protection
- bảo vệ chống điện áp ngược
- reverse-acting valve
- van ngược
- reverse-current relay
- rơle dòng (điện) ngược
- reverse-phase relay
- rơle ngược pha
- reverse-power relay
- rơle công suất ngược
- RPN (reversePolish notation)
- ký pháp Balan ngược
- Select Reverse Spacing (SRS)
- chọn giãn cách ngược
ngược chiều
- reverse acting controller
- bộ điều khiển ngược chiều
- reverse current
- dòng điện ngược chiều
- reverse current
- dòng ngược chiều
- reverse rotation
- sự quay ngược chiều
ngược lại
đảo
đảo chiều
- feed reverse lever
- tay gạt đảo chiều
- feed-drive reverse
- sự đảo chiều dẫn tiến
- lead screw reverse gear lever
- cần gạt đảo chiều
- reverse action float valve
- van phao tác động đảo chiều
- reverse break
- ngắt đảo chiều
- reverse channel
- kênh đảo chiều
- reverse cycle defrosting
- phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều
- reverse cycle defrosting system
- hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo chiều
- reverse cycle defrosting system
- hệ (thống) xả đá bằng chu trình đảo chiều
- reverse cycle defrosting system
- hệ thống phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều
- reverse cycle heat pump
- bơm nhiệt đảo chiều
- reverse cycle refrigeration system
- hệ (thống) làm lạnh đảo chiều
- reverse gear
- bánh răng đảo chiều
- reverse idler shaft
- trục chạy không đảo chiều
- reverse lever
- đòn đảo chiều
- reverse pitch
- góc xoay lá đảo chiều lực đẩy (cánh quạt)
- reverse screw
- vít me (cơ cấu) đảo chiều
- reverse the motion
- đảo chiều chuyển động
- ribbon reverse control
- sự điều khiển đảo chiều ruy-băng
- tumbler reverse lever
- cần gạt đảo chiều
đảo ngược
mặt trái
mặt sau
Kinh tế
bãi bỏ
bề lưng
bề trái
đảo
đảo lại
đảo ngược
- reverse conversion
- hoán chuyển đảo ngược
ghi sổ ngược lại
hủy bỏ
nghịch
- reverse arbitrage
- nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng (đối hoái)
- reverse arbitrage
- nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng (hối đoái)
- reverse cycle heating
- sự đốt nóng thuận nghịch
- reverse preference
- ưu đãi nghịch
- reverse repurchase agreement
- hợp đồng mua lại nghịch đảo
- reverse takeover
- sự mua lại nghịch chiều
- reverse takeover (reversetake-over)
- sự mua lại nghịch chiều
ngược lại
- reverse payments
- sự trả tiền ngược lại
- reverse preference
- ưu đãi ngược lại
- reverse remittance
- sự gởi tiền ngược lại (qua đường bưu điện)
- reverse remittance
- sự gửi tiền ngược lại
sự nghịch lại
sự trái ngược
thủ tiêu
triệt bỏ
tương phản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- about-face , antipode , antipole , antithesis , back , bottom , change of mind , contra , contradiction , contradictory , contrary , converse , counter , counterpole , flip-flop * , flip side * , inverse , other side , overturning , rear , regression , retrogression , retroversion , reversal , reversement , reversion , switch , turn , turnabout , turn around , turning , underside , verso , volte-face , wrong side , adversity , affliction , bath , blow , catastrophe , check , conquering , defeat , disappointment , hardship , misadventure , misfortune , mishap , repulse , setback , trial , vanquishment , vicissitude , antipodes , antonym , backset
verb
- about-face * , back , backpedal , backtrack , back up , capsize , double back * , evaginate , evert , exchange , flip-flop * , go back , go backwards , interchange , inverse , invert , move backwards , overturn , rearrange , retreat , revert , shift , switch , transfer , transplace , transpose , turn around , turn back , turn over , upend , upset , alter , annul , convert , countermand , declare null and void , dismantle , invalidate , lift , modify , negate , nullify , overrule , overset , overthrow , quash , recall , renege , repeal , rescind , retract , revoke , set aside , turn the tables , undo , turn , about-face , antithesis , backward , cancel , change , contrary , converse , counter , defeat , disaster , misfortune , opposite , recessive , regressive , retrograde , retrogressive , subvert , turnabout
adjective
- antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar
Từ trái nghĩa
noun
verb
Các từ tiếp theo
-
Reverse-acting valve
van ngược, -
Reverse-current relay
rơle dòng (điện) ngược, -
Reverse-flow scavenging
sự đổi chiều của dòng khí quét (2 kỳ), -
Reverse-flow turbojet
động cơ tuabin phản lực dòng ngược chiều, -
Reverse-laid rope
cáp bện chéo, -
Reverse-laid wire rope
cáp bện chéo, -
Reverse-phase relay
rơle ngược pha, -
Reverse-power relay
rơle công suất ngược, -
Reverse-printout typewriter
máy chữ in đổi chiều, -
Reverse-reaction
phản ứng nghịch,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
204 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemThe Universe
154 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemThe City
26 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemAircraft
278 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"