Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assault

Nghe phát âm

Mục lục

/əˈsɔlt/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc tấn công, cuộc đột kích
to take (carry) a post by assault
tấn công, chiếm đồn
assault at (of) arms
sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương
assault craft
thuyền dùng để vượt sông tấn công
(nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ
(pháp lý) sự hành hung
assault and battery
sự đe doạ và hành hung

Động từ

Tấn công, công kích

Chuyên ngành

Xây dựng

đột kích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advance , aggression , charge , incursion , invasion , offensive , onset , onslaught , rape , storm , storming , strike , violation , assailment , attempt , offense , onrush
verb
abuse , advance , assail , bash , beset , blast , blitz , bushwhack , charge , come down on * , go for , haul off on , invade , jump , jump down one’s throat , jump on one’s case , lay into , let have it , light into * , rape , ruin , set upon , shoot down , slam , slap around , storm , strike , trash , violate , work over , zap * , aggress , fall on , go at , have at , sail into , baste , batter , belabor , buffet , drub , hammer , pound , pummel , smash , thrash , thresh , force , ravish , aggression , attack , beat , bombardment , breach , fight , incursion , onset , onslaught , push , raid , siege , slug , smite

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top