Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attainableness

/ə´teinəbəlnis/

Thông dụng

Xem attain


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Attainder

    / ə´teində /, Danh từ: (pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, (pháp lý) sự tước quyền công...
  • Attainment

    / ə´teinmənt /, Danh từ: sự đạt được, ( số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do...
  • Attainment Area

    khu vực đạt, khu vực được xem là nơi có chất lượng không khí đạt chuẩn hoặc tốt hơn chuẩn không khí quốc gia được...
  • Attaint

    / ə´teint /, Ngoại động từ: (pháp lý) tước quyền công dân và tịch thu tài sản, làm nhơ, làm...
  • Attal

    cặn, chỗ đã san lấp, Địa chất: không quặng,
  • Attapulgite

    atapungit,
  • Attar

    / ´ætə /, Danh từ: tinh dầu, Kinh tế: dầu ete, dầu thơm, tinh dầu,...
  • Attched column

    cột giả,
  • Attemper

    / ə´tempə /, ngoại động từ, làm bớt, làm dịu, attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi (kim loại),
  • Attemperating tank

    thùng có điều nhiệt,
  • Attemperation

    / ə¸tempə´reiʃən /, Kinh tế: sự điều chỉnh nhiệt độ,
  • Attemperator

    / ə¸tempə´reitə /, Cơ khí & công trình: bộ ổn nhiệt, Hóa học &...
  • Attemporate

    điều nhiệt,
  • Attempt

    / ə'tempt /, Danh từ: sự cố gắng, sự thử, ( attempt on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự...
  • Attempt per Circuit per Hour (ACH)

    số lần thử mỗi mạch mỗi giờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top