Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avocation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ævə´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Công việc phụ; việc lặt vặt
Khuynh hướng, xu hướng, chí hướng
Sự tiêu khiển, sự giải trí

Chuyên ngành

Kinh tế

công việc phụ
sự tiêu khiển (lúc rảnh)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amusement , diversion , kick * , occupation , pastime , recreation , schtick , shot * , side interest , sideline , thing * , hobby , thing

Từ trái nghĩa

noun
profession , vocation , work

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top