Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sideline

Nghe phát âm

Mục lục

/´said¸lain/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại bỏ, cho ra ngoài (cuộc chơi, cuộc đấu...)
he was sidelined by his injury
anh ấy bị thương phải cho ra ngoài

Danh từ, số nhiều sidelines

Hàng phụ (hàng bán thêm vào loại hàng chính)
Nghề phụ (nghề không phải là công việc chính của ai)
( số nhiều) đường biên (các đường tạo nên ranh giới của một sân bóng đá, quần vợt..)
( số nhiều) khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi)
Đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn...)
on the sideline
đứng bên lề; đứng ngoài

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

hàng phụ
sideline store
cửa hàng có bán các mặt hàng phụ
nghề phụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
distraction , diversion , hobby , leisure activity , leisure pursuit , moonlighting , recreation , second job , side job , side project , subsidiary , avocation , bench , boundary , interest

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sideline (side-line)

    hoạt động phụ, nghề phụ, việc làm phụ,
  • Sideline products

    sản phẩm phụ,
  • Sideline store

    chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), cửa hàng có bán các mặt hàng phụ, phần chú thêm bên cạnh,
  • Sideling

    / ´saidliη /, tính từ, nghiêng, xiên về một bên, không thẳng thắn, lén lút, a sideling approach, sự lén lút đến gần
  • Sidelong

    / ´said¸lɔη /, Tính từ: hướng tới một bên, từ phía bên, về một bên, cạnh khoé; bóng gió,...
  • Sideman

    Danh từ: người trong đoàn nhạc nhưng ở phía ngoài,
  • Sidepiece

    Danh từ: bộ phận ở bên cạnh,
  • Sidepit

    hốc bên,
  • Sider-

    hình thái ghép, sắt, siderography, thuật khắc trên sắt
  • Sideration

    1. (sự) hủy hoại sinh lực đột ngột, chết ngất 2 . điều trị bằng tiađiện,
  • Sidereal

    / sai´diəriəl /, Tính từ: (thuộc) các vì sao, được đo lường bằng các vì sao; thiên văn,
  • Sidereal clock

    đồng hồ sao,
  • Sidereal day

    Danh từ: thời gian quay của trái đất quanh trục của nó xét từ một định tinh ( 23 giờ 56 phút...
  • Sidereal hour

    Danh từ: một phần 24 của sidereal day,
  • Sidereal house

    giờ sao,
  • Sidereal minute

    Danh từ: một phần 60 của một sidereal hour đo từ một định tinh,
  • Sidereal period

    chu kỳ sao,
  • Sidereal period of revolution (of a satellite)

    chu kỳ quay vòng (quanh) sao của vệ tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top