Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amusement

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´mju:zmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển
to do something for amusement
làm việc để giải trí
place of amusement
nơi vui chơi
Sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười
with a look of amusement
với vẻ thích thú


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
action , ball * , beguilement , cheer , delight , diversion , enjoyment , entertainment , field day , fun , fun and games , gladdening , gratification , grins , high time * , hilarity , hoopla * , laughs , laughter , merriment , merry go round , mirth , picnic * , play , pleasing , pleasure , regalement , whoopee , distraction , hobby , interest , joke , lark , prank , recreation , sport , disport , divertissement , game , jest , pastime , relaxation

Từ trái nghĩa

noun
boredom , work

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top