Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vocation

Mục lục

/voʊˈkeɪʃən/

Thông dụng

Danh từ

( + for/to something) thiên hướng (cảm thấy mình được hướng tới và có đủ khả năng về một loại công việc nào đó, nhất là về xã hội, (tôn giáo))
to have vocation for music
có thiên hướng về nhạc
( + for something) năng khiếu (sự ưa thích hay khả năng tự nhiên đối với một loại công việc nào đó)
he has little vocation for teaching
anh ấy có ít năng khiếu về dạy học
Nghề nghiệp của con người
to choose a vocation
chọn nghề, chọn ngành

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nghề nghiệp

Kinh tế

nghề nghiệp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
art , business , calling , career , craft , do * , dodge * , duty , employment , field , game , handicraft , job , lifework , line * , line of business , m

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top