Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backfill

Mục lục

/'bækfil/

Thông dụng

Ngoại động từ

Lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học))

Cơ khí & công trình

vật liệu đắp đầy
vật liệu đắp lại

Xây dựng

khối đất đắp (sau mố, sau tường chắn)
lấp hố

Giải thích EN: To refill an excavation.Giải thích VN: Để lấp một hố khai quật.

Lấp hố// Vật liệu lấp hố// Hào xung quanh

Giải thích EN: The material used to refill an excavation.Giải thích VN: Vật liệu được sử dụng để làm đầy một hố.

hào xung quanh

Giải thích EN: A trench around a building, bridge, abutment, or similar structure.Giải thích VN: Chỉ một hào chạy quanh một tòa nhà, một cái cầu một cột trụ hoặc môt cấu trúc tương tự.

sự [đắp, lấp]
vật liệu lấp

Kỹ thuật chung

khối xây chèn
đắp
đất lấp
đổ
đổ đất đá
lấp
lấp đất đá
lấp đầy
sự đắp
sự đắp đất
sự đổ đầy
sự lấp
sự lấp đất
sự lấp đầy

Địa chất

sự chèn lấp lò

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top