Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backfire

Nghe phát âm

Mục lục

/¸bæk´faiə/

Thông dụng

Nội động từ

Đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)
(kỹ thuật) nổ sớm
Đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự phụt ngược

Xây dựng

phản hỏa
sự phụt ngược (hàn)

Điện

hồ quang ngược

Kỹ thuật chung

sự nổ ngược
sự nổ sớm
suy giảm lửa hàn

Giải thích EN: A momentary recession of a welder's torch flame into the top end of the torch. Also, FLASHBACK..

Giải thích VN: Sự suy giảm nhất thời ngọn lửa đèn hàn đến tận đầu mỏ hàn.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
backlash , boomerang , bounce back , disappoint , fail , flop , miscarry , rebound , recoil , ricochet , spring back , crash , fizzle , react

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top