Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backwards

Nghe phát âm

Mục lục

/'bækwədz/

Thông dụng

Phó từ

(như) backward
backwards and forwards
xuôi ngược, tới lui

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lùi về phía sau
về phía sau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
about , around , back , rearward , backward , round

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top