Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beck

Nghe phát âm

Mục lục

/bek/

Thông dụng

Danh từ

Suối (ở núi)
Sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu)
to be at someone's beck and call
hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai

Động từ

Vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

suối vùng núi

Kỹ thuật chung

dòng chảy nhỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top