Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beckon

Nghe phát âm

Mục lục

/´bekən/

Thông dụng

Động từ

Vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
to beckon someone to come nearer
vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
allure , ask , attract , bid , coax , command , demand , draw , entice , gesticulate , gesture , invite , motion , nod , pull , sign , summon , tempt , wave , bidding , bow , call , curtsey , curtsy , salutation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top