Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Believe it or not

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

believe it or not
tin hay không là tùy anh

Xem thêm believe


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Believe you me

    Thành Ngữ:, believe you me, tôi bảo đảm với anh
  • Believer

    / bi´li:və /, Danh từ: người tin, tín đồ, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Believing

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming...
  • Belike

    / bi´laik /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, không chừng,
  • Belisha beacon

    Danh từ: cột có ánh sáng màu da cam nháy sáng ở đỉnh, đánh dấu chỗ vượt qua đường của...
  • Belite

    bột quét (màu) trắng,
  • Belite slurry

    bột belit,
  • Belittle

    / bi´litl /, Ngoại động từ: làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường,...
  • Belittlement

    / bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation...
  • Belittling

    Tính từ: làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, it is very belittling to be considered as a malefactor, bị...
  • Belize

    Quốc gia: tên đầy đủ:be-li-ze, tên thường gọi:bénin (tên cũ là:dahomey hay dahomania), diện tích:...
  • Bell

    / belz /, Danh từ: cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa...
  • Bell's inequality

    bất đẳng thức bell,
  • Bell's tackle

    palăng bell,
  • Bell-and-hopper

    phễu cấp liệu,
  • Bell-and-spigot joint

    sự nối bằng ống loe, khớp ống lồng,
  • Bell-and spigot joint

    sự nối bằng đầu đực đầu cái,
  • Bell-bearing oil

    dầu vòng bi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top