Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Believe

Nghe phát âm

Mục lục

/bi'li:v/

Thông dụng

Động từ

Tin, tin tưởng
to believe in sb/sth
tin tưởng ở ai, ở cái gì
Cho rằng, nghĩ rằng
I believe him to be sincere
tôi cho rằng nó thành thật

Cấu trúc từ

to make believe
làm ra vẻ, giả vờ
they make believe (that) they are silly
chúng làm ra vẻ khờ dại
believe it or not
tin hay không là tùy anh
believe you me
tôi bảo đảm với anh
believe you me, he will come here tomorrow
tôi bảo đảm với anh rằng ngày mai, hắn sẽ đến
not believe one's eyes/ears
không tin vào tai/mắt mình nữa
seeing is believing
có thấy mới tin

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tin tưởng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accept , accredit , admit , affirm , attach weight to , be certain of , be convinced of , be credulous , be of the opinion , buy * , conceive , conclude , consider , count on , credit , deem , fall for * , give credence to , have , have faith in , have no doubt , hold , keep the faith , lap up , place confidence in , posit , postulate , presume true , presuppose , reckon on , regard , rest assured , suppose , swallow * , swear by , take as gospel , take at one’s word , take for granted , take it , think , trust , understand , conjecture , expect , feel , gather , guess , imagine , judge , maintain , presume , reckon , sense , speculate , suspect , take , opine , assume , buy , swallow , theorize
phrasal verb
bank on , count on , depend on , reckon on , rely on , trust

Từ trái nghĩa

verb
disbelieve , distrust

Xem thêm các từ khác

  • Believe it or not

    Thành Ngữ:, believe it or not, tin hay không là tùy anh
  • Believe you me

    Thành Ngữ:, believe you me, tôi bảo đảm với anh
  • Believer

    / bi´li:və /, Danh từ: người tin, tín đồ, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Believing

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming...
  • Belike

    / bi´laik /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, không chừng,
  • Belisha beacon

    Danh từ: cột có ánh sáng màu da cam nháy sáng ở đỉnh, đánh dấu chỗ vượt qua đường của...
  • Belite

    bột quét (màu) trắng,
  • Belite slurry

    bột belit,
  • Belittle

    / bi´litl /, Ngoại động từ: làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường,...
  • Belittlement

    / bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation...
  • Belittling

    Tính từ: làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, it is very belittling to be considered as a malefactor, bị...
  • Belize

    Quốc gia: tên đầy đủ:be-li-ze, tên thường gọi:bénin (tên cũ là:dahomey hay dahomania), diện tích:...
  • Bell

    / belz /, Danh từ: cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa...
  • Bell's inequality

    bất đẳng thức bell,
  • Bell's tackle

    palăng bell,
  • Bell-and-hopper

    phễu cấp liệu,
  • Bell-and-spigot joint

    sự nối bằng ống loe, khớp ống lồng,
  • Bell-and spigot joint

    sự nối bằng đầu đực đầu cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top