Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bell jar

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Nắp thủy tinh dùng để đậy hoa, hoặc những thí nghiệm (chặn chất khí khỏi thoát ra)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bình hình chuông

Kỹ thuật chung

chuông thủy tinh
vacuum bell jar
chuông thủy tinh chân không
nắp thủy tinh

Giải thích EN: A bell-shaped glass jar used to enclose a vacuum, hold gases, and cover delicate objects.Giải thích VN: Loại nắp bằng thủy tinh hình chuông dùng để đậy bình chân không, giữ khí không thoát ra khỏi bình và đậy những loại bình dễ vỡ.

đồng hồ chuông thủy tinh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top