Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Beneficently

    Phó từ: rộng lượng, từ tâm,
  • Beneficial

    / ¸beni´fiʃəl /, Tính từ: có ích; có lợi; tốt, (pháp lý) sinh hoa lợi, Kỹ...
  • Beneficial occupier

    người chủ hộ hưởng lợi,
  • Beneficial owner

    người chủ hưởng lợi, người thu lợi, sở hữu chủ hưởng lợi,
  • Beneficial ownership

    quyền thụ hưởng, quyền thu lợi, quyền dụng ích, quyền hưởng lợi, quyền hưởng thụ,
  • Beneficial right

    quyền được hưởng,
  • Beneficial stockholder

    cổ đông hưởng lợi,
  • Beneficially

    Phó từ: hữu ích, ích lợi,
  • Beneficiary

    / ¸beni´fiʃəri /, Danh từ: người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung, Kinh...
  • Beneficiary certificate

    giấy chứng người thụ hưởng,
  • Beneficiary party

    bên được hưởng,
  • Beneficiary payee

    người nhận tiền,
  • Beneficiating method

    Địa chất: phương pháp tuyển khoáng,
  • Beneficiation

    làm giàu, sự tuyển quặng, Địa chất: sự tuyển khoáng, sự làm giàu quặng, ore beneficiation, làm...
  • Benefit

    / 'benɪfɪt /, Danh từ: lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương...
  • Benefit-Cost Analysis

    phân tích chi phí-lợi nhuận, một phương pháp kinh tế đánh giá lợi nhuận thu vào và chi phí bỏ ra nhằm đạt được tiêu...
  • Benefit-club

    như benefit-society,
  • Benefit-cost analysis

    phân tích phí tổn-lợi ích,
  • Benefit-cost ratio

    tỉ suất phí tổn-lợi ích, tỉ số chi phí lợi ích, tỉ số chi phí - lợi nhuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top