Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Benignant

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´nignənt/

Thông dụng

Cách viết khác benign

Như benign

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted , kind , kindhearted , kindly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Benignantly

    / bi´nignəntli /,
  • Benignity

    / bi´nigniti /, Danh từ: lòng tốt, lòng nhân từ, việc làm tốt, việc làm nhân từ, Từ...
  • Benignly

    Phó từ: nhân từ, nhân hậu, tử tế,
  • Benin

    /be'ni:n/, tên đầy đủ:cộng hoà bénin, diện tích: 112,620 km² , dân số:7.862.944 (2006), thủ đô:porto novo,cotonou, là một quốc...
  • Benioff zone

    đới benioff, vùng benioff,
  • Benique sound

    (cái) sông béniqué,
  • Benison

    / ´benizn /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ban ơn, sự ban phúc,
  • Benitoite

    be-ni-to-it, Địa chất: beni toit,
  • Benjamin

    / ´bendʒəmin /, danh từ, con út trong gia đình, Đứa bé kháu khỉnh, benjamin's mess, phần chia hậu hĩ (cho con út),
  • Benjamin's mess

    Thành Ngữ:, benjamin's mess, phần chia hậu hĩ (cho con út)
  • Benkelman beam

    cầu benkenman,
  • Benne

    / ´beni /, Kinh tế: cây vừng,
  • Benny

    / ´beni /, danh từ (tiếng lóng), thuốc có tác dụng kích thích,
  • Benorylate

    thuốc dẫn xuất củaparacetamol.,
  • Benowax

    sáp dầu hỏa,
  • Bent

    / bent /, Danh từ: khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, Danh từ:...
  • Bent-level balance

    cân có kim chỉ thị,
  • Bent-nose pliers

    kìm mũi cong,
  • Bent-tail dog

    cái tốc đuôi cong,
  • Bent-tail lathe dog

    thiết bị tốc máy tiện đuôi cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top