Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kind

Nghe phát âm

Mục lục

/kaind/

Thông dụng

Danh từ

Loài, giống
the rabbit kind
giống thỏ
Loại, hạng, thứ
people of all kinds
người đủ mọi hạng
something of the kind
cái gần giống như vậy, cái đại loại như vậy
Cái cùng loại, cái đúng như vậy
to repay in kind
trả lại cái đúng như vậy
to relay someone's insolence in kind
lấy thái độ láo xược mà đáp lại thái độ láo xược của ai
Cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là
to feel a kind of remorse
cảm thấy một cái gì như là hối hận
coffee of a kind
cái tàm tạm gọi là cà phê
Bản tính
to act after one's kind
hành động theo bản tính
Tính chất
to differ in degree but not in kind
khác nhau về mức độ chứ không phải về tính chất
Hiện vật
to pay in kind
trả bằng hiện vật

Tính từ

Tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng)

Cấu trúc từ

kind of
(thông tục) phần nào, chừng mực nào
I kind of expected it
tôi cũng mong chờ cái đó phần nào
obtaining kind of outcome
đạt được phần nào kết quả


Be so kind as to......
Xin hãy làm ơn........

Chuyên ngành

Toán & tin

loại

Kỹ thuật chung

dạng
kind of structural component
dạng kết cấu xây dựng
kind of structural element
dạng kết cấu xây dựng
loại
Bessel function of the first kind
hàm Bessel loại một
cusp of the first kind
điểm lùi loại một
cusp of the second kind
điểm lùi loại hai
error of first (second) kind
loại hai
error of first (second) kind
sai lầm loại một (loại hai)
error of first (second) kind
sai số loại một
hidden variable of the first kind
biến ẩn loại một
hidden variable of the second kind
biến ẩn loại hai
hidden variable of the zeroth kind
biến ẩn loại zero
integral equation of the first kind
phương trình tích phân loại 1
kind of fit
loại lắp ghép
kind of structural component
loại kết cấu xây dựng
kind of structural element
loại kết cấu xây dựng
lever of the first kind
đòn bảy loại một
linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
perpetual motion of the first kind
chuyển động vĩnh cửu loại một
giống

Kinh tế

dạng
giống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affectionate , all heart , altruistic , amiable , amicable , beneficent , benevolent , benign , big , bleeding-heart , bounteous , charitable , clement , compassionate , congenial , considerate , cordial , courteous , eleemosynary , friendly , gentle , good-hearted , gracious , heart in right place , humane , humanitarian , indulgent , kindhearted , kindly , lenient , loving , mild , neighborly , obliging , philanthropic , propitious , softhearted , soft touch , sympathetic , tenderhearted , thoughtful , tolerant , understanding , benignant , good , goodhearted , auspicious , avuncular , forbearing , kind-hearted , merciful , omnifarious , simpatico
noun
brand , breed , classification , family , genus , ilk , kin , order , race , set , sort , type , variety , complexion , connection , denomination , description , designation , essence , fiber , gender , habit , likes , lot , manner , mold , nature , number , persuasion , stamp , stripe , style , temperament , tendency , tribe , way , cast , feather , species , affable , affectionate , amiability , amiable , amicable , benevolence , benevolent , benign , benignancy , blithe , brotherly , character , charitable , class , clemency , clement , compassionate , complaisance , congenial , congeniality , considerate , cordial , cordiality , favorable , friendly , generous , genial , genre , gentle , good , goodly , gracious , humane , humanitarian , indulgence , kidney , kindness , lenient , lenity , loving , magnanimity , make , merciful , mild , neighborly , obliging , philanthropic , philanthropy , polite , prevenance , simpatico , sisterly , soft , strain , sympathetic , tender , warm , warmhearted

Từ trái nghĩa

adjective
bad , bitter , cruel , inconsiderate , mean , unfriendly , ungenerous , unkind

Xem thêm các từ khác

  • Kind-hearted

    / ¸kaind´ha:tid /, Tính từ: tốt bụng, có lòng tốt, Từ đồng nghĩa:...
  • Kind of

    Thành Ngữ:, kind of, (thông tục) phần nào, chừng mực nào
  • Kind of fit

    loại lắp ghép, kiểu lắp ghép, loại lắp ghép,
  • Kind of structural component

    kiểu kết cấu xây dựng, dạng kết cấu xây dựng, loại kết cấu xây dựng,
  • Kind of structural element

    kiểu kết cấu xây dựng, dạng kết cấu xây dựng, loại kết cấu xây dựng,
  • Kind type parameter

    kiểu tham số,
  • Kinda

    / ˈkaɪndə /, Phó từ: thuộc loại, phần nào, you kinda saved my life, anh phần nào đã cứu sống tôi
  • Kindergarten

    / ´kində¸ga:tn /, Danh từ: lớp mẫu giáo, vườn trẻ, Kỹ thuật chung:...
  • Kindergartener

    / ´kində¸ga:tnə /, danh từ, em bé ở nhà trẻ, cô nuôi dạy trẻ,
  • Kindle

    / 'kindl /, Ngoại động từ: Đốt, nhen, nhóm (lửa...), làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên,...
  • Kindler

    / ´kindlə /,
  • Kindliness

    / ´kaindlinis /, danh từ, lòng tốt, sự dễ chịu (của khí hậu); vẻ đẹp (của phong cảnh), Từ đồng...
  • Kindling

    / ˈkɪndlɪŋ /, Danh từ: sự nhen lửa, sự nhúm lửa, ( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa,...
  • Kindling-wood

    Danh từ: củi đóm,
  • Kindling point

    điểm bốc cháy,
  • Kindling temperature

    Địa chất: nhiệt độ bắt cháy, nhiệt độ bốc lửa,
  • Kindly

    / ´kaindli /, Tính từ: tử tế, tốt bụng, thân ái, thân mật, dễ chịu (khí hậu...), (từ cổ,nghĩa...
  • Kindness

    / 'kaindnis /, Danh từ: sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, Điều tử tế, điều tốt, sự thân...
  • Kindred

    / ´kindrid /, Danh từ: bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top