- Từ điển Anh - Việt
Kindly
Nghe phát âmMục lục |
/´kaindli/
Thông dụng
Tính từ
Tử tế, tốt bụng
Thân ái, thân mật
Dễ chịu (khí hậu...)
(từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở
- a kindly Scott
- một người gốc ở Ê-cốt
Phó từ
Tử tế, ân cần
Thân ái
Vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa)
Dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- attentive , beneficial , benevolent , benign , benignant , cool , cordial , favorable , friendly , generous , genial , gentle , good , good-hearted , good-natured , gracious , hearty , humane , kind , kindhearted , mellow , merciful , mild , neighborly , pleasant , polite , sociable , sympathetic , thoughtful , warm , altruistic , beneficent , goodhearted
adverb
- affectionately , agreeably , benevolently , benignly , carefully , charitably , compassionately , considerately , cordially , courteously , delicately , generously , genially , good-naturedly , graciously , heedfully , helpfully , humanely , politely , solicitously , sympathetically , tenderly , thoughtfully , tolerantly , understandingly , well
Từ trái nghĩa
adjective
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kindness
/ 'kaindnis /, Danh từ: sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, Điều tử tế, điều tốt, sự thân... -
Kindred
/ ´kindrid /, Danh từ: bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống... -
Kindred effect
hiệu ứng tương tự, -
Kinds
, -
Kine
/ kain /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow, -
Kinema
/ ´kinimə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinema, -
Kinematic
/ ¸kini´mætik /, Tính từ: (vật lý) (thuộc) động học, Cơ - Điện tử:... -
Kinematic(al)
Toán & tin: (thuộc) động học, -
Kinematic (al)
động, -
Kinematic accuracy
độ chính xác động học, -
Kinematic analysis
sự phân tích động học, sự tính toán động học, -
Kinematic chain
chuỗi động, chuỗi động, xích động, -
Kinematic characteristic
đặc tính động học, -
Kinematic coeffcient of viscosity
hệ số nhớt động học, -
Kinematic coefficient of friction
hệ số ma sát động, -
Kinematic coefficient of viscosity
hệ số nhớt động học, -
Kinematic constraint
mối liên kết động học, -
Kinematic couple
cặp nhiệt đồng kẽm, ngẫu lực động, khớp động, mối nối động, khớp động, -
Kinematic criterion
chuẩn số động học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.