Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Benign

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´nain/

Thông dụng

Cách viết khác benignant

Tính từ

Lành; tốt; nhân từ
Ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)
a benign tumour
bướu lành

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

màu mỡ (đất)

Môi trường

ôn hòa (khí hậu)

Y học

lành tính
benign intracranial hypertension (pseudotumourcerebri)
tăng áp nội sọ lành tính

Kỹ thuật chung

tốt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amiable , beneficent , benevolent , benignant , complaisant , congenial , favorable , friendly , generous , genial , gentle , good , goodhearted , gracious , kind , liberal , merciful , mild , obliging , sympathetic , auspicious , balmy , bright , fortunate , healthful , propitious , refreshing , temperate , warm , charitable , dexter , encouraging , lucky , salutary , smiling , curable , early stage , harmless , limited , remediable , slight , superficial , altruistic , kindhearted , kindly , brilliant , fair , affable , benedict , bland , tender , wholesome

Từ trái nghĩa

adjective
hateful , hostile , hurtful , injurious , malignant , unkind , bad , severe , disadvantageous , harmful , cancerous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top