Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Benzoin resin

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

nhựa cánh kiến

Giải thích EN: A fragrant balsamic resin obtained from the bark of various Asian trees (particularlycertain Javanese trees of the genus Styrax) that is widely used in cosmetics, perfumery, and medicine; e.g., as a topical protectant, an antiseptic, an irritant expectorant, and an inhalant. Also, BENJAMIN, GUM BENJAMIN, GUM BENZOIN.Giải thích VN: Loại nhựa có mùi thơm đặc trưng được lấy từ vỏ của rất nhiều loại cây ở châu Á (đặc biệt là các loại cây thuộc loài Styrax ở Nhật Bản), được dùng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm, nước hoa, trong y học; ví dụ như chất bảo vệ bên trong, chất khử trùng, chất làm long đờm, và chất xông. Cũng được gọi là BENJAMIN, gôm BENJAMIN, gôm BENZOIN.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top