Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antiseptic

Nghe phát âm

Mục lục

/,ænti'septik/

Thông dụng

Tính từ

Khử trùng, vô trùng

Danh từ

Chất khử trùng

Chuyên ngành

Y học

có tính sát trùng

Kỹ thuật chung

khử trùng
antiseptic agent
chất khử trùng
antiseptic ice
nước đá khử trùng
antiseptic treatment
sự khử trùng
sát trùng
antiseptic substance
chất sát trùng

Kinh tế

chất khử trùng

Địa chất

chất sát trùng, chất khử trùng, chất chống thối rữa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
antibacterial , antibiotic , aseptic , bactericidal , clean , disinfectant , germ-destroying , germ-free , germicidal , hygienic , medicated , prophylactic , pure , purifying , sanitary , sterile , sterilized , sterilizing , unpolluted , cleanly , immaculate , spotless , stainless , unsoiled , unsullied
noun
bactericide , detergent , disinfectant , germicide , preservative , preventative , preventive , prophylactic , purifier , sterilizer , alcohol , hygienic , iodine , peroxide , phenol , pure , purifying , sterile

Từ trái nghĩa

adjective
contaminated , polluted , unclean , unsanitary , unsterile

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top