Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Biddable

Mục lục

/´bidəbl/

Thông dụng

Tính từ

Vâng lời, chịu tuân lệnh
Có thể xướng lên (bài brit)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amenable , compliant , conformable , docile , submissive , supple , tractable

Xem thêm các từ khác

  • Bidder

    / ´bidə /, Danh từ: người trả giá, người mời, người xướng bài (bài brit), Đấu...
  • Bidder's ring

    nhóm thông đồng đấu giá,
  • Bidding

    / ´bidiη /, Danh từ: sự đặt giá, sự mời, xự xướng bài (bài brit), mệnh lệnh, Cơ...
  • Bidding Document

    văn kiện đấu thầu,
  • Bidding assignmen

    chỉ định thầu,
  • Bidding block

    nơi bán đấu giá,
  • Bidding contract

    hợp đồng đấu giá,
  • Bidding document

    văn kiện đấu thầu,
  • Bidding documents

    hồ sơ mời thầu, hồ sơ để gọi thầu, giấy tờ để gọi thầu, quảng cáo để gọi thầu, tài liệu đấu thầu, hồ sơ...
  • Bidding period

    thời kỳ đấu thầu,
  • Bidding procedure

    thủ tục gọi thầu, thủ tục gọi thầu,
  • Bidding requirements

    các yêu cầu đấu thầu,
  • Bidding ring

    vòng người đặt giá, vòng người đấu thầu,
  • Bidding up

    nâng giá hỏi mua,
  • Biddy

    / ´bidi /, Danh từ: (thân mật, (thường) xúc phạm) bà già, the cafe was full of old biddies gossiping over...
  • Bide

    / baid /, Động từ bất quy tắc ( .bode, bided): Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Bidentate

    có hai răng,
  • Bidet

    / bi:´dei /, Danh từ: chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn, Xây...
  • Bidiesel

    /bai'di:zəl/, nhiên liệu diesel sinh học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top