- Từ điển Anh - Việt
Supple
Mục lục |
/'sʌpl/
Thông dụng
Tính từ
Mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng
Mềm mỏng
Luồn cúi, quỵ luỵ
Thuần
Ngoại động từ
Làm cho mềm, làm cho dễ uốn
Tập (ngựa) cho thuần
Nội động từ
Trở nên mềm, trở nên dễ uốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adaptable , agile , bending , ductile , elastic , flexible , graceful , limber , lissome , lithe , lithesome , malleable , moldable , plastic , pliable , pliant , resilient , rubber , springy , stretch , stretchy , svelte , willowy , wiry , yielding , flexile , flexuous , workable , impressionable , suggestible , adaptive , adjustable , amenable , biddable , compliant , conformable , docile , submissive , tractable , bendable , complacent , gracile , lissom , lithe. flexible , nimble , obsequious , versatile
Từ trái nghĩa
adjective
- hard , rigid , stiff , unflexible
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Supple-jack
Danh từ: (thực vật học) cây hùng liễu, gậy hùng liễu (gậy làm bằng thân cây hùng liễu), -
Supplely
Phó từ: như supply, -
Supplement
/ 'sʌplimənt /, Danh từ: phần bổ sung, phần phụ thêm, phụ trương (báo), bản phụ lục, món trả... -
Supplement 2: Tones Used in National Networks (E.180 SUPP2)
phụ bản 2: Âm báo dùng trong các mạng quốc gia, -
Supplement air
không khí dự trữ, -
Supplement food supervision
thực phẩm bổ sung, -
Supplement keyboard
bàn phím phụ, -
Supplement of an angle
phần phụ của một góc, -
Supplement of an arc
phần (phụ) của một cung, phần phụ của một cung, -
Supplement of angle
góc phụ, -
Supplement restraint system
hệ thống căng túi khí phụ, -
Supplementair
không khí dự trữ, -
Supplemental
/ ,sʌpli'mentl /, Tính từ: bổ sung, phụ thêm vào, (toán học) phụ (góc), Toán... -
Supplemental Enhancement Information (SEI)
thông tin nâng cao phụ, -
Supplemental Registration
sự đăng ký bổ sung, sự sắp xếp nhờ đó một bên có phép cấp phép cho một công ty khác tiếp thị sản phẩm thuốc trừ... -
Supplemental acceleration
gia tốc phụ, -
Supplemental agreement
thỏa ước phụ thêm, -
Supplemental air
không khí dự trữ, -
Supplemental angle
các góc bù nhau, -
Supplemental angles
các góc bù nhau (cho bằng 180),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.