Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bionics

Nghe phát âm

Mục lục

/bai´ɔniks/

Y học

sinh kỹ thuật bionic

Điện tử & viễn thông

sinh kỹ thuật

Kỹ thuật chung

kĩ thuật sinh học

Giải thích EN: The study of the functions, characteristics, and phenomena of the living world, and the application of this knowledge to create and improve electronic devices and mechanical parts.Giải thích VN: Ngành nghiên cứu chức năng, đặc điểm, và các hiện tượng của giới sinh vật, áp dụng những nghiên cứu này để chế tạo và cải tiến các thiết bị điện tử hay cơ.

phỏng sinh học

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top