- Từ điển Anh - Việt
Improve
Nghe phát âmMục lục |
/im'pru:v/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...)
Lợi dụng, tận dụng
Nội động từ
Được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ
Cấu trúc từ
to improve on
Hình thái từ
- V-ing.improving
Chuyên ngành
Toán & tin
hoàn thiện, cải tiến
Cơ - Điện tử
(v) hoàn thiện, cải tiến
Xây dựng
mở mang
Kỹ thuật chung
cải tạo
hoàn thiện
nâng cao (chất lượng)
Kinh tế
cải tiến (quản lý)
nâng cao (phẩm chất)
tăng giá (sản xuất)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , ameliorate , amend , augment , better , boost , civilize , come around * , convalesce , correct , cultivate , develop , doctor up , edit , elevate , emend , enhance , gain ground * , help , increase , lift , look up * , make strides , meliorate , mend , perk up * , pick up * , polish , progress , promote , purify , raise , rally , recover , rectify , recuperate , refine , reform , revamp , revise , rise , set right , shape up , sharpen , skyrocket * , straighten out * , take off * , touch up * , turn the corner , update , upgrade , come around , gain , perk up , benefit , edify , embellish , embroider , enrich , garnish , get better , gild , gloss , grow , make amends , optimize , reclaim , redress , refurbish , regenerate , rehabilitate , renovate , strengthen , transfigure , transform , uplift , use , utilize
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Improve grading additive
chất độn cải thiện cấp phối, -
Improved
Toán & tin: được hoàn thiện , được cải tiến, mở mang, tận dụng, cải tiến, được cải... -
Improved-quality painting
sơn hoàn thiện, -
Improved Broadcast File Transfer Protocol (IBFTP)
giao thức chuyển tệp quảng bá cải tiến, -
Improved Definition Television (IDTV)
truyền hình có độ nét được nâng cao, -
Improved Mobile Telephone Service (IMTS)
dịch vụ điện thoại di động cải tiến, -
Improved TIROS satellite-ITOS
vệ tinh tiros được cải tiến, -
Improved alignment
tuyến đường được cải thiện, -
Improved carbon black
muội than cải tiến, -
Improved diesel engine
động cơ điezen cải tiến, -
Improved earth road
đường đất gia cường, -
Improved land
mảnh đất được cải thiện, -
Improved offer
giá chào cao hơn, -
Improved plaster
lớp trát hoàn thiện, -
Improved river
sông đã chỉnh trị, -
Improved road
đường được cải thiện, -
Improved road pavement
mặt đường hoàn thiện, -
Improved soil
đất cải thiện, -
Improved subgrade
lớp lót mặt có gia cố, -
Improved value
giá trị đã hiệu chính, giá trị đã hiệu chỉnh, giá trị đã hiệu chỉnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.